Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến MUR - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng Mauritian Rupi

Bộ chuyển đổi euro to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?

Amount
From
To

10 euro =

494,75 Đồng Mauritian Rupi

1 EUR = 49,47 MUR

1 MUR = 0,0202 EUR

euro đến Đồng Mauritian Rupi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:25:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 49,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đồng Mauritian Rupi

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ EUR to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )

So sánh giá của 10 euro ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến MUR Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 495.78582053 MUR - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 496.86972076 MUR +0.10839002 MUR +0.21862268 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 496.08096041 MUR -0.07887603 MUR -0.15874591 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 495.66294919 MUR -0.04180112 MUR -0.08426270 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 497.33923509 MUR +0.16762859 MUR +0.33819068 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 497.56194646 MUR +0.02227114 MUR +0.04478058 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 495.90875279 MUR -0.16531937 MUR -0.33225886 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMUR
USD11.07291.25010.73210.00640.0215
EUR0.932111.16520.68240.00600.0201
GBP0.80000.858310.58560.00510.0172
CAD1.36601.46551.707610.00880.0294
JPY155.9435167.3088194.9416114.163213.3594
MUR46.419849.802958.028433.98300.29771

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to MUR máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đồng Mauritian Rupi là đơn vị tiền tệ trong Mauritius. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho MUR là ₨. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng Mauritian Rupi được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đồng Mauritian Rupi = 49,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.