Wednesday 01 May 2024

1000 EUR đến PGK - chuyển đổi tiền tệ euro to Papua New Guinea Kina

Bộ chuyển đổi euro to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?

Amount
From
To

1000 euro =

4.140,75 Papua New Guinea Kina

1 EUR = 4,14 PGK

1 PGK = 0,242 EUR

euro đến Papua New Guinea Kina conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:20:11 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 4,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Papua New Guinea Kina

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ EUR to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )

So sánh giá của 1000 euro ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 EUR đến PGK Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 EUR = 4,140.75245754 PGK - -
April 30, 2024 Thứ ba 1000 EUR = 4,077.47196738 PGK -0.06328049 PGK -1.52823649 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 EUR = 4,147.00296096 PGK +0.06953099 PGK +1.70524762 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 EUR = 4,141.43840439 PGK -0.00556456 PGK -0.13418260 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 EUR = 4,141.43840439 PGK - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 EUR = 4,129.09193010 PGK -0.01234647 PGK -0.29812044 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 EUR = 4,065.15632559 PGK -0.06393560 PGK -1.54841804 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPGK
USD11.07231.24740.73220.00630.2574
EUR0.932611.16320.68290.00590.2400
GBP0.80170.859710.58700.00510.2063
CAD1.36571.46441.703510.00860.3515
JPY157.9230169.3435196.9863115.6365140.6416
PGK3.88574.16684.84692.84530.02461

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to PGK máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Papua New Guinea Kina là đơn vị tiền tệ trong Papua New Guinea. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho PGK là K. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Papua New Guinea Kina được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PGK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Papua New Guinea Kina = 4,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.