Wednesday 01 May 2024
1000 EUR đến GIP - chuyển đổi tiền tệ euro to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi euro to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
1000 euro =
855,47 Đồng bảng Gibraltar
1 EUR = 0,855 GIP
1 GIP = 1,17 EUR
euro dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,855
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 1000 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 euro (EUR) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 EUR (euro) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ EUR to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 euro ( EUR ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 1000 euro ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 EUR đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 EUR = 855.46711927 GIP | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 EUR = 859.30659114 GIP | +0.00383947 GIP | +0.44881583 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 EUR = 861.10615975 GIP | +0.00179957 GIP | +0.20942102 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 EUR = 859.16557839 GIP | -0.00194058 GIP | -0.22535913 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 EUR = 859.16557839 GIP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 EUR = 860.91711779 GIP | +0.00175154 GIP | +0.20386517 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 EUR = 859.53481976 GIP | -0.00138230 GIP | -0.16056110 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 1.2457 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1721 | 0.6810 | 0.0059 | 1.1690 |
GBP | 0.8006 | 0.8532 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.9973 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 1.7166 |
JPY | 157.9190 | 168.2872 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 196.7196 |
GIP | 0.8028 | 0.8555 | 1.0027 | 0.5825 | 0.0051 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Đồng bảng Gibraltar = 0,855.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.