Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến STD - chuyển đổi tiền tệ euro to São Tomé và Príncipe Dobra

Bộ chuyển đổi euro to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?

Amount
From
To

10 euro =

220.651,34 São Tomé và Príncipe Dobra

1 EUR = 22.065,13 STD

1 STD = 0,0000453 EUR

euro đến São Tomé và Príncipe Dobra conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:30:13 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 22.065,13

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong São Tomé và Príncipe Dobra

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ EUR to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )

So sánh giá của 10 euro ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến STD Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 220,651.34157781 STD - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 221,753.02239391 STD +110.16808161 STD +0.49928580 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 221,610.62122975 STD -14.24011642 STD -0.06421611 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 221,522.68312527 STD -8.79381045 STD -0.03968136 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 221,522.68312527 STD - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 221,970.59635420 STD +44.79132289 STD +0.20219746 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 221,538.19105737 STD -43.24052968 STD -0.19480296 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSTD
USD11.07231.24740.73220.00630.0000
EUR0.932611.16320.68290.00590.0000
GBP0.80170.859710.58700.00510.0000
CAD1.36571.46441.703510.00860.0001
JPY157.9230169.3435196.9863115.636510.0076
STD20,697.981022,194.798225,817.774815,155.7504131.06381

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to STD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. São Tomé và Príncipe Dobra là đơn vị tiền tệ trong São Tomé và Príncipe. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho STD là Db. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho São Tomé và Príncipe Dobra được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. STD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến São Tomé và Príncipe Dobra = 22.065,13.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.