Wednesday 01 May 2024
10 EUR đến SAR - chuyển đổi tiền tệ euro to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi euro to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10 euro =
39,98 Saudi Riyal
1 EUR = 4,00 SAR
1 SAR = 0,250 EUR
euro dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 4,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ EUR to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10 euro ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 EUR đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 EUR = 39.97617420 SAR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 EUR = 40.15741707 SAR | +0.01812429 SAR | +0.45337724 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 EUR = 40.17467951 SAR | +0.00172624 SAR | +0.04298691 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 EUR = 40.10925762 SAR | -0.00654219 SAR | -0.16284359 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 EUR = 40.14065285 SAR | +0.00313952 SAR | +0.07827427 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 EUR = 40.26688894 SAR | +0.01262361 SAR | +0.31448440 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 EUR = 40.21943725 SAR | -0.00474517 SAR | -0.11784295 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.2666 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1721 | 0.6810 | 0.0059 | 0.2502 |
GBP | 0.8006 | 0.8532 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.2135 |
CAD | 1.3780 | 1.4685 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.3674 |
JPY | 157.9190 | 168.2872 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 42.1049 |
SAR | 3.7506 | 3.9969 | 4.6848 | 2.7217 | 0.0238 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Saudi Riyal = 4,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.