Wednesday 01 May 2024

10 EUR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ euro to CFP Franc

Bộ chuyển đổi euro to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến CFP Franc?

Amount
From
To

10 euro =

1.189,63 CFP Franc

1 EUR = 118,96 XPF

1 XPF = 0,00841 EUR

euro đến CFP Franc conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:35:10 GMT+2 1 tháng 5, 2024

euro dĩ nhiên đến CFP Franc = 118,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong CFP Franc

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang XPF (CFP Franc) ✅ EUR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong CFP Franc ( XPF )

So sánh giá của 10 euro ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến XPF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 1,189.62645729 XPF - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 EUR = 1,194.60040616 XPF +0.49739489 XPF +0.41811014 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 EUR = 1,196.02918311 XPF +0.14287769 XPF +0.11960292 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 EUR = 1,193.88729704 XPF -0.21418861 XPF -0.17908309 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 1,193.88729704 XPF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 1,197.03136222 XPF +0.31440652 XPF +0.26334690 %
April 25, 2024 thứ năm 10 EUR = 1,200.62432465 XPF +0.35929624 XPF +0.30015608 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYXPF
USD11.07231.24740.73220.00630.0090
EUR0.932611.16320.68290.00590.0084
GBP0.80170.859710.58700.00510.0072
CAD1.36571.46441.703510.00860.0122
JPY157.9230169.3435196.9863115.636511.4151
XPF111.5986119.6691139.203481.71620.70671

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. CFP Franc là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho XPF là F. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho CFP Franc được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XPF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến CFP Franc = 118,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.