Wednesday 01 May 2024
10 EUR đến YER - chuyển đổi tiền tệ euro to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi euro to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Rial Yemen?
10 euro =
2.671,56 Rial Yemen
1 EUR = 267,16 YER
1 YER = 0,00374 EUR
euro dĩ nhiên đến Rial Yemen = 267,16
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang YER (Rial Yemen) ✅ EUR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 10 euro ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 EUR đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 EUR = 2,684.56375839 YER | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 EUR = 2,685.28464017 YER | +0.07208818 YER | +0.02685285 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 EUR = 2,679.52840300 YER | -0.57562372 YER | -0.21436227 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 EUR = 2,679.52840300 YER | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 EUR = 2,687.44961032 YER | +0.79212073 YER | +0.29561946 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 EUR = 2,686.00590921 YER | -0.14437011 YER | -0.05372012 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 EUR = 2,675.94327000 YER | -1.00626392 YER | -0.37463206 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | YER | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0040 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1632 | 0.6829 | 0.0059 | 0.0037 |
GBP | 0.8017 | 0.8597 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0032 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0055 |
JPY | 157.9230 | 169.3435 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 0.6307 |
YER | 250.3750 | 268.4814 | 312.3071 | 183.3329 | 1.5854 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Rial Yemen = 267,16.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.