Tuesday 30 April 2024

10 FJD đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng franc Fiji to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

10 Đồng franc Fiji =

66,27 Eritrean Nakfa

1 FJD = 6,63 ERN

1 ERN = 0,151 FJD

Đồng franc Fiji đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:15:11 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 6,63

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi FJD trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 10 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Đồng franc Fiji (FJD) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 FJD (Đồng franc Fiji) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ FJD to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 10 Đồng franc Fiji ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 FJD đến ERN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 FJD = 66.342550 ERN - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 FJD = 66.298460 ERN -0.004409 ERN -0.066458 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 FJD = 66.298220 ERN -0.000024 ERN -0.000362 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 FJD = 66.298220 ERN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 FJD = 65.548080 ERN -0.075014 ERN -1.131463 %
April 25, 2024 thứ năm 10 FJD = 65.44360 ERN -0.01045 ERN -0.15939 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 FJD = 65.412190 ERN -0.003141 ERN -0.047996 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYERNFJD
USD11.07231.25010.73210.00640.06670.4370
EUR0.932611.16580.68270.00600.06220.4075
GBP0.80000.857810.58560.00510.05330.3496
CAD1.36601.46481.707610.00880.09110.5969
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632110.396268.1452
ERN15.000016.084818.751210.98120.096216.5548
FJD2.28842.45392.86071.67530.01470.15261

Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


FJD to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng franc Fiji là đơn vị tiền tệ trong Fiji. Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho FJD là $. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Đồng franc Fiji được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. FJD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng franc Fiji đến Eritrean Nakfa = 6,63.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.