Thursday 16 May 2024
1000 ERN đến FJD - chuyển đổi tiền tệ Eritrean Nakfa to Đồng franc Fiji
Bộ chuyển đổi Eritrean Nakfa to Đồng franc Fiji của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Eritrean Nakfa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Fiji loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Fiji hoặc Eritrean Nakfa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Eritrean Nakfa to Đồng franc Fiji máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Eritrean Nakfa là bao nhiêu đến Đồng franc Fiji?
1000 Eritrean Nakfa =
148,65 Đồng franc Fiji
1 ERN = 0,149 FJD
1 FJD = 6,73 ERN
Eritrean Nakfa dĩ nhiên đến Đồng franc Fiji = 0,149
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ERN trong Đồng franc Fiji
Bạn đã chọn loại tiền tệ ERN và loại tiền mục tiêu Đồng franc Fiji với số lượng 1000 ERN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Eritrean Nakfa (ERN) và Đồng franc Fiji (FJD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ERN (Eritrean Nakfa) sang FJD (Đồng franc Fiji) ✅ ERN to FJD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Eritrean Nakfa (ERN) sang Đồng franc Fiji (FJD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Eritrean Nakfa ( ERN ) trong Đồng franc Fiji ( FJD )
So sánh giá của 1000 Eritrean Nakfa ở Đồng franc Fiji trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ERN đến FJD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 ERN = 148.57986621 FJD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 ERN = 149.31666720 FJD | +0.00073680 FJD | +0.49589558 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 ERN = 151.58998184 FJD | +0.00227331 FJD | +1.52247882 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 ERN = 151.38012503 FJD | -0.00020986 FJD | -0.13843712 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 ERN = 151.38026253 FJD | +0.00000014 FJD | +0.00009083 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 ERN = 151.38026253 FJD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 ERN = 151.38010211 FJD | -0.00000016 FJD | -0.00010597 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | FJD | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0667 | 0.4482 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0613 | 0.4123 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0526 | 0.3538 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0907 | 0.6096 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 10.3117 | 69.3226 |
ERN | 15.0000 | 16.3051 | 19.0017 | 11.0274 | 0.0970 | 1 | 6.7227 |
FJD | 2.2313 | 2.4254 | 2.8265 | 1.6403 | 0.0144 | 0.1488 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Eritrean Nakfa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ERN to FJD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Eritrean Nakfa đến Đồng franc Fiji = 0,149.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.