Sunday 28 April 2024
1000 FJD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to euro
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến euro?
1000 Đồng franc Fiji =
412,97 euro
1 FJD = 0,413 EUR
1 EUR = 2,42 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến euro = 0,413
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng franc Fiji (FJD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 FJD (Đồng franc Fiji) sang EUR (euro) ✅ FJD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Đồng franc Fiji ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 FJD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 FJD = 412.972000 EUR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 FJD = 412.972000 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 FJD = 407.659000 EUR | -0.005313 EUR | -1.286528 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 FJD = 407.561000 EUR | -0.000098 EUR | -0.024040 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 FJD = 407.322000 EUR | -0.000239 EUR | -0.058642 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 FJD = 408.323000 EUR | +0.001001 EUR | +0.245752 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 FJD = 411.875000 EUR | +0.003552 EUR | +0.869900 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.4370 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.4073 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.3496 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.5969 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 68.1452 |
FJD | 2.2884 | 2.4552 | 2.8607 | 1.6753 | 0.0147 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến euro = 0,413.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.