Wednesday 05 June 2024
32 FJD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to euro
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến euro?
32 Đồng franc Fiji =
13,05 euro
1 FJD = 0,408 EUR
1 EUR = 2,45 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến euro = 0,408
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 32 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 32 Đồng franc Fiji (FJD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 32 FJD (Đồng franc Fiji) sang EUR (euro) ✅ FJD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 32 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 32 Đồng franc Fiji ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 32 FJD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 32 FJD = 13.04211380 EUR | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 32 FJD = 13.03648709 EUR | -0.00017583 EUR | -0.04314262 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 32 FJD = 13.23466340 EUR | +0.00619301 EUR | +1.52016653 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 32 FJD = 13.22828969 EUR | -0.00019918 EUR | -0.04815924 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 32 FJD = 13.03927593 EUR | -0.00590668 EUR | -1.42886016 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 32 FJD = 13.06540009 EUR | +0.00081638 EUR | +0.20034974 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 32 FJD = 13.07617937 EUR | +0.00033685 EUR | +0.08250252 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.4435 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1745 | 0.6723 | 0.0059 | 0.4077 |
GBP | 0.7827 | 0.8514 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.3471 |
CAD | 1.3673 | 1.4874 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.6064 |
JPY | 156.0430 | 169.7476 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 69.2019 |
FJD | 2.2549 | 2.4529 | 2.8810 | 1.6491 | 0.0145 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến euro = 0,408.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.