Wednesday 01 May 2024
10 FJD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Fiji to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng franc Fiji to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Fiji. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng franc Fiji để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Fiji to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Fiji là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10 Đồng franc Fiji =
167,63 Peso Uruguay
1 FJD = 16,76 UYU
1 UYU = 0,0597 FJD
Đồng franc Fiji dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 16,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi FJD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ FJD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10 FJD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng franc Fiji (FJD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 FJD (Đồng franc Fiji) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ FJD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Fiji (FJD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng franc Fiji ( FJD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10 Đồng franc Fiji ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 FJD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 FJD = 167.62773233 UYU | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 FJD = 167.37242037 UYU | -0.02553120 UYU | -0.15230890 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 FJD = 171.03080265 UYU | +0.36583823 UYU | +2.18577366 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 FJD = 171.23580883 UYU | +0.02050062 UYU | +0.11986507 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 FJD = 170.71546853 UYU | -0.05203403 UYU | -0.30387353 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 FJD = 167.54347753 UYU | -0.31719910 UYU | -1.85805717 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 FJD = 167.16258233 UYU | -0.03808952 UYU | -0.22734111 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | FJD | UYU | |
USD | 1 | 1.0671 | 1.2491 | 0.7257 | 0.0063 | 0.4356 | 0.0259 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1706 | 0.6801 | 0.0059 | 0.4082 | 0.0243 |
GBP | 0.8006 | 0.8543 | 1 | 0.5810 | 0.0051 | 0.3487 | 0.0208 |
CAD | 1.3780 | 1.4704 | 1.7213 | 1 | 0.0087 | 0.6002 | 0.0357 |
JPY | 157.9190 | 168.5099 | 197.2533 | 114.5985 | 1 | 68.7847 | 4.0937 |
FJD | 2.2958 | 2.4498 | 2.8677 | 1.6660 | 0.0145 | 1 | 0.0595 |
UYU | 38.5758 | 41.1629 | 48.1842 | 27.9936 | 0.2443 | 16.8024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Fiji (FJD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Fiji sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
FJD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Fiji đến Peso Uruguay = 16,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.