Tuesday 30 April 2024
10 GBP đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Bungari Lev?
10 Đồng bảng Anh =
22,87 Bungari Lev
1 GBP = 2,29 BGN
1 BGN = 0,437 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Bungari Lev = 2,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 10 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Anh (GBP) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GBP (Đồng bảng Anh) sang BGN (Bungari Lev) ✅ GBP to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Anh ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GBP đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 GBP = 22.90903509 BGN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GBP = 22.87481529 BGN | -0.00342198 BGN | -0.14937254 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GBP = 23.10322521 BGN | +0.02284099 BGN | +0.99852139 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GBP = 22.82245273 BGN | -0.02807725 BGN | -1.21529561 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GBP = 22.80101328 BGN | -0.00214395 BGN | -0.09394017 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 GBP = 22.77686417 BGN | -0.00241491 BGN | -0.10591242 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 GBP = 22.75913552 BGN | -0.00177287 BGN | -0.07783624 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5487 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5117 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4389 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.7495 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 85.5652 |
BGN | 1.8225 | 1.9543 | 2.2783 | 1.3342 | 0.0117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Bungari Lev = 2,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.