Tuesday 30 April 2024
10 GBP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10 Đồng bảng Anh =
599,99 Đồng bảng Ai Cập
1 GBP = 60,00 EGP
1 EGP = 0,0167 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 60,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Đồng bảng Anh (GBP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 GBP (Đồng bảng Anh) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GBP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10 Đồng bảng Anh ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 GBP đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 GBP = 600.988860 EGP | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 GBP = 604.849880 EGP | +0.386102 EGP | +0.642445 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 GBP = 604.849880 EGP | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 GBP = 599.570430 EGP | -0.527945 EGP | -0.872853 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 GBP = 599.35330 EGP | -0.02171 EGP | -0.03621 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 GBP = 595.728560 EGP | -0.362474 EGP | -0.604775 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 GBP = 594.90260 EGP | -0.08260 EGP | -0.13865 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2556 |
EGP | 47.9003 | 51.3643 | 59.8791 | 35.0669 | 0.3072 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Đồng bảng Ai Cập = 60,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.