Friday 03 May 2024

1000 GBP đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập

Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng bảng Anh to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?

Amount
From
To

1000 Đồng bảng Anh =

60.002,40 Đồng bảng Ai Cập

1 GBP = 60,00 EGP

1 EGP = 0,0167 GBP

Đồng bảng Anh đến Đồng bảng Ai Cập conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:50:11 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 60,00

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GBP trong Đồng bảng Ai Cập

Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1000 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Anh (GBP) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GBP (Đồng bảng Anh) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ GBP to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )

So sánh giá của 1000 Đồng bảng Anh ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GBP đến EGP Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 GBP = 60,021.421000 EGP - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 GBP = 59,766.55000 EGP -0.25487 EGP -0.42463 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 GBP = 59,964.361000 EGP +0.197811 EGP +0.330973 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 GBP = 60,098.886000 EGP +0.134525 EGP +0.224342 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 GBP = 60,484.988000 EGP +0.386102 EGP +0.642445 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 GBP = 60,484.988000 EGP - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 GBP = 59,957.043000 EGP -0.527945 EGP -0.872853 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYEGP
USD11.07351.25520.73130.00650.0209
EUR0.931511.16930.68120.00610.0194
GBP0.79670.855210.58260.00520.0166
CAD1.36751.46801.716510.00890.0285
JPY153.0120164.2637192.0668111.895813.1911
EGP47.949551.475560.188235.06490.31341

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)

Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)

Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GBP to EGP máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng bảng Anh là đơn vị tiền tệ trong Vương quốc Anh. Đồng bảng Ai Cập là đơn vị tiền tệ trong Ai Cập. Biểu tượng cho GBP là £. Biểu tượng cho EGP là £. Tỷ giá cho Đồng bảng Anh được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đồng bảng Ai Cập được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GBP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EGP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng bảng Anh đến Đồng bảng Ai Cập = 60,00.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.