Friday 17 May 2024
0.00000001 GHS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.00000001 Cedi Ghana =
0,0000000105 Eritrean Nakfa
1 GHS = 1,05 ERN
1 ERN = 0,953 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,05
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.00000001 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000001 Cedi Ghana (GHS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000001 GHS (Cedi Ghana) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ GHS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000001 Cedi Ghana ( GHS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.00000001 Cedi Ghana ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000001 GHS đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 0.00000001 GHS = 0.000000 ERN | - | - |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 0.00000001 GHS = 0.000000 ERN | +0.009857 ERN | +0.939211 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 0.00000001 GHS = 0.000000 ERN | +0.002712 ERN | +0.256005 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.00000001 GHS = 0.00000 ERN | +0.00615 ERN | +0.57934 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.00000001 GHS = 0.000000 ERN | +0.002207 ERN | +0.206605 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.00000001 GHS = 0.000000 ERN | +0.001989 ERN | +0.185814 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.00000001 GHS = 0.000000 ERN | -0.000930 ERN | -0.086720 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GHS | |
USD | 1 | 1.0859 | 1.2659 | 0.7344 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0700 |
EUR | 0.9209 | 1 | 1.1657 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0614 | 0.0644 |
GBP | 0.7900 | 0.8578 | 1 | 0.5802 | 0.0051 | 0.0527 | 0.0553 |
CAD | 1.3616 | 1.4786 | 1.7236 | 1 | 0.0087 | 0.0908 | 0.0953 |
JPY | 155.7875 | 169.1724 | 197.2114 | 114.4150 | 1 | 10.3858 | 10.8999 |
ERN | 15.0000 | 16.2888 | 18.9885 | 11.0165 | 0.0963 | 1 | 1.0495 |
GHS | 14.2926 | 15.5205 | 18.0929 | 10.4969 | 0.0917 | 0.9528 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Eritrean Nakfa = 1,05.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.