Monday 10 June 2024
0.0000573 GHS đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
0.0000573 Cedi Ghana =
0,0000571 Eritrean Nakfa
1 GHS = 0,997 ERN
1 ERN = 1,00 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 0,997
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.0000573 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0000573 Cedi Ghana (GHS) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0000573 GHS (Cedi Ghana) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ GHS to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0000573 Cedi Ghana ( GHS ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 0.0000573 Cedi Ghana ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0000573 GHS đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.0000573 GHS = 0.000057 ERN | - | - |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.0000573 GHS = 0.000057 ERN | +0.004538 ERN | +0.455043 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.0000573 GHS = 0.000058 ERN | +0.004645 ERN | +0.463663 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0000573 GHS = 0.000058 ERN | +0.001551 ERN | +0.154106 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0000573 GHS = 0.000058 ERN | -0.000018 ERN | -0.001786 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0000573 GHS = 0.000058 ERN | +0.000382 ERN | +0.037897 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0000573 GHS = 0.000058 ERN | +0.010506 ERN | +1.041884 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | GHS | |
USD | 1 | 1.0757 | 1.2714 | 0.7265 | 0.0064 | 0.0667 | 0.0665 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1820 | 0.6754 | 0.0059 | 0.0620 | 0.0618 |
GBP | 0.7865 | 0.8460 | 1 | 0.5714 | 0.0050 | 0.0524 | 0.0523 |
CAD | 1.3764 | 1.4805 | 1.7500 | 1 | 0.0088 | 0.0918 | 0.0915 |
JPY | 157.1525 | 169.0448 | 199.8074 | 114.1785 | 1 | 10.4768 | 10.4482 |
ERN | 15.0000 | 16.1351 | 19.0714 | 10.8982 | 0.0954 | 1 | 0.9973 |
GHS | 15.0411 | 16.1793 | 19.1236 | 10.9280 | 0.0957 | 1.0027 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Eritrean Nakfa = 0,997.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.