Friday 03 May 2024

10 GHS đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

10 Cedi Ghana =

15.600,62 Hòn đảo Lào

1 GHS = 1.560,06 LAK

1 LAK = 0,000641 GHS

Cedi Ghana đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:15:11 GMT+2 3 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 1.560,06

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 10 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Cedi Ghana (GHS) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GHS (Cedi Ghana) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ GHS to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Cedi Ghana ( GHS ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 10 Cedi Ghana ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GHS đến LAK Thay đổi Thay đổi %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 10 GHS = 15,512.324120 LAK - -
Mai 2, 2024 thứ năm 10 GHS = 15,587.191730 LAK +7.486761 LAK +0.482633 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 GHS = 15,622.096690 LAK +3.490496 LAK +0.223934 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 GHS = 15,640.607930 LAK +1.851124 LAK +0.118494 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 GHS = 15,762.163650 LAK +12.155572 LAK +0.777180 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 GHS = 15,762.163650 LAK - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 GHS = 15,762.163650 LAK - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSLAK
USD11.07691.25470.73180.00650.07290.0000
EUR0.928611.16510.67960.00610.06770.0000
GBP0.79700.858310.58330.00520.05810.0000
CAD1.36651.47151.714410.00890.09960.0001
JPY152.8580164.6130191.7850111.8650111.14570.0072
GHS13.714614.769217.207110.03660.089710.0006
LAK21,320.840722,960.446226,750.428815,603.0888139.48141,554.61331

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào Mai 03, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Hòn đảo Lào = 1.560,06.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.