Wednesday 01 May 2024
13 GHS đến PGK - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Papua New Guinea Kina
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Papua New Guinea Kina của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Papua New Guinea Kina loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Papua New Guinea Kina máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Papua New Guinea Kina?
13 Cedi Ghana =
3,68 Papua New Guinea Kina
1 GHS = 0,283 PGK
1 PGK = 3,54 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Papua New Guinea Kina = 0,283
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Papua New Guinea Kina
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Papua New Guinea Kina với số lượng 13 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13 Cedi Ghana (GHS) và Papua New Guinea Kina (PGK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13 GHS (Cedi Ghana) sang PGK (Papua New Guinea Kina) ✅ GHS to PGK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Papua New Guinea Kina (PGK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13 Cedi Ghana ( GHS ) trong Papua New Guinea Kina ( PGK )
So sánh giá của 13 Cedi Ghana ở Papua New Guinea Kina trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13 GHS đến PGK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 13 GHS = 3.621111 PGK | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 13 GHS = 3.612752 PGK | -0.000643 PGK | -0.230841 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 13 GHS = 3.704701 PGK | +0.007073 PGK | +2.545123 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 13 GHS = 3.704701 PGK | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 13 GHS = 3.704701 PGK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 13 GHS = 3.698695 PGK | -0.000462 PGK | -0.162118 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 13 GHS = 3.654417 PGK | -0.003406 PGK | -1.197125 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | PGK | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0728 | 0.2574 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0683 | 0.2415 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0583 | 0.2063 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0994 | 0.3515 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 11.4923 | 40.6416 |
GHS | 13.7416 | 14.6438 | 17.1407 | 10.0620 | 0.0870 | 1 | 3.5364 |
PGK | 3.8857 | 4.1409 | 4.8469 | 2.8453 | 0.0246 | 0.2828 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to PGK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Papua New Guinea Kina = 0,283.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.