Wednesday 01 May 2024
13 GHS đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Rial Qatari?
13 Cedi Ghana =
3,44 Rial Qatari
1 GHS = 0,265 QAR
1 QAR = 3,77 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,265
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 13 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 13 Cedi Ghana (GHS) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 13 GHS (Cedi Ghana) sang QAR (Rial Qatari) ✅ GHS to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 13 Cedi Ghana ( GHS ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 13 Cedi Ghana ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 13 GHS đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 13 GHS = 3.462511 QAR | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 13 GHS = 3.467529 QAR | +0.000386 QAR | +0.144924 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 13 GHS = 3.485508 QAR | +0.001383 QAR | +0.518496 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 13 GHS = 3.485508 QAR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 13 GHS = 3.485508 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 13 GHS = 3.495479 QAR | +0.000767 QAR | +0.286070 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 13 GHS = 3.500562 QAR | +0.000391 QAR | +0.145416 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | QAR | |
USD | 1 | 1.0657 | 1.2474 | 0.7322 | 0.0063 | 0.0728 | 0.2746 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1705 | 0.6871 | 0.0059 | 0.0683 | 0.2577 |
GBP | 0.8017 | 0.8543 | 1 | 0.5870 | 0.0051 | 0.0583 | 0.2202 |
CAD | 1.3657 | 1.4553 | 1.7035 | 1 | 0.0086 | 0.0994 | 0.3751 |
JPY | 157.9230 | 168.2914 | 196.9863 | 115.6365 | 1 | 11.4923 | 43.3734 |
GHS | 13.7416 | 14.6438 | 17.1407 | 10.0620 | 0.0870 | 1 | 3.7741 |
QAR | 3.6410 | 3.8801 | 4.5416 | 2.6661 | 0.0231 | 0.2650 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Rial Qatari = 0,265.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.