Monday 27 May 2024
10000 GHS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
10000 Cedi Ghana =
0,294 Vàng (troy ounce)
1 GHS = 0,0000294 XAU
1 XAU = 34.032,80 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000294
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 10000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Cedi Ghana (GHS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 GHS (Cedi Ghana) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ GHS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 10000 Cedi Ghana ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 GHS đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10000 GHS = 0.29383418 XAU | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10000 GHS = 0.29480834 XAU | +0.00000010 XAU | +0.33153393 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10000 GHS = 0.29465752 XAU | -0.00000002 XAU | -0.05115866 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10000 GHS = 0.29355729 XAU | -0.00000011 XAU | -0.37339281 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10000 GHS = 0.29005040 XAU | -0.00000035 XAU | -1.19461860 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10000 GHS = 0.28554954 XAU | -0.00000045 XAU | -1.55175101 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 10000 GHS = 0.28610764 XAU | +0.00000006 XAU | +0.19544770 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XAU | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0688 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0634 | 2,152.4533 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0543 | 1,844.8808 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0941 | 3,194.2757 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 10.8002 | 366,717.3832 |
GHS | 14.5326 | 15.7749 | 18.4049 | 10.6299 | 0.0926 | 1 | 33,954.7640 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Vàng (troy ounce) = 0,0000294.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.