Sunday 05 May 2024

1000 GHS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Vàng (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?

Amount
From
To

1000 Cedi Ghana =

0,0318 Vàng (troy ounce)

1 GHS = 0,0000318 XAU

1 XAU = 31.492,31 GHS

Cedi Ghana đến Vàng (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:35:11 GMT+2 5 tháng 5, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000318

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Vàng (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ GHS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )

So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GHS đến XAU Thay đổi Thay đổi %
Mai 5, 2024 chủ nhật 1000 GHS = 0.03175379 XAU - -
Mai 4, 2024 Thứ bảy 1000 GHS = 0.03151800 XAU -0.00000024 XAU -0.74254453 %
Mai 3, 2024 Thứ sáu 1000 GHS = 0.03158615 XAU +0.00000007 XAU +0.21623834 %
Mai 2, 2024 thứ năm 1000 GHS = 0.03141017 XAU -0.00000018 XAU -0.55714285 %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 1000 GHS = 0.03191210 XAU +0.00000050 XAU +1.59795676 %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 GHS = 0.03139073 XAU -0.00000052 XAU -1.63375046 %
April 29, 2024 Thứ hai 1000 GHS = 0.03152269 XAU +0.00000013 XAU +0.42038843 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSXAU
USD11.07721.25480.73160.00650.07312,304.1475
EUR0.928411.16490.67920.00610.06792,139.0553
GBP0.79690.858410.58300.00520.05821,836.2673
CAD1.36691.47231.715110.00890.09993,149.4240
JPY153.0550164.8678192.0534111.9765111.1868352,661.3825
GHS13.681714.737717.167810.00970.0894131,524.6982
XAU0.00040.00050.00050.00030.00000.00001

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Vàng (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho XAU là . Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vàng (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Mai 05, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Vàng (troy ounce) = 0,0000318.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.