Thursday 02 May 2024
500 GHS đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
500 Cedi Ghana =
0,0157 Vàng (troy ounce)
1 GHS = 0,0000314 XAU
1 XAU = 31.836,82 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000314
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 500 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Cedi Ghana (GHS) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 GHS (Cedi Ghana) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ GHS to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Cedi Ghana ( GHS ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 500 Cedi Ghana ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 GHS đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 GHS = 0.01570509 XAU | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 GHS = 0.01595605 XAU | +0.00000050 XAU | +1.59795676 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 GHS = 0.01569537 XAU | -0.00000052 XAU | -1.63375046 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 GHS = 0.01576135 XAU | +0.00000013 XAU | +0.42038843 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 GHS = 0.01574891 XAU | -0.00000002 XAU | -0.07890823 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 GHS = 0.01575851 XAU | +0.00000002 XAU | +0.06098517 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 GHS = 0.01584402 XAU | +0.00000017 XAU | +0.54259873 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XAU | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0733 | 2,320.1856 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0684 | 2,165.4246 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0585 | 1,851.6473 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.1007 | 3,188.2831 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 11.4280 | 361,825.9722 |
GHS | 13.6461 | 14.6214 | 17.0991 | 9.9306 | 0.0875 | 1 | 31,661.4408 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Vàng (troy ounce) = 0,0000314.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.