Wednesday 15 May 2024
1000 GHS đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
1000 Cedi Ghana =
42.937,55 CFA Franc BCEAO
1 GHS = 42,94 XOF
1 XOF = 0,0233 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 42,94
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ GHS to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 42,631.19751034 XOF | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 43,303.16546140 XOF | +0.67196795 XOF | +1.57623522 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 43,468.81112802 XOF | +0.16564567 XOF | +0.38252554 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 43,468.81112802 XOF | - | - |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 43,468.81112802 XOF | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 43,925.15154177 XOF | +0.45634041 XOF | +1.04981112 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 43,929.01071868 XOF | +0.00385918 XOF | +0.00878580 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | XOF | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2625 | 0.7332 | 0.0064 | 0.0708 | 0.0016 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1659 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0654 | 0.0015 |
GBP | 0.7921 | 0.8577 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0561 | 0.0013 |
CAD | 1.3639 | 1.4768 | 1.7218 | 1 | 0.0088 | 0.0966 | 0.0022 |
JPY | 155.8250 | 168.7249 | 196.7214 | 114.2517 | 1 | 11.0331 | 0.2570 |
GHS | 14.1234 | 15.2926 | 17.8301 | 10.3553 | 0.0906 | 1 | 0.0233 |
XOF | 606.4243 | 656.6267 | 765.5809 | 444.6333 | 3.8917 | 42.9376 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến CFA Franc BCEAO = 42,94.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.