Wednesday 15 May 2024
1000 GHS đến STD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1000 Cedi Ghana =
1.466.275,66 São Tomé và Príncipe Dobra
1 GHS = 1.466,28 STD
1 STD = 0,000682 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 1.466,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1000 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Cedi Ghana (GHS) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GHS (Cedi Ghana) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ GHS to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Cedi Ghana ( GHS ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1000 Cedi Ghana ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GHS đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 GHS = 1,465,509.727000 STD | - | - |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 GHS = 1,474,000.132000 STD | +8.490405 STD | +0.579348 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 GHS = 1,477,045.782000 STD | +3.045650 STD | +0.206625 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 GHS = 1,479,789.053000 STD | +2.743271 STD | +0.185727 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 GHS = 1,478,506.574000 STD | -1.282479 STD | -0.086666 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 GHS = 1,488,815.78000 STD | +10.30921 STD | +0.69727 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 1000 GHS = 1,489,359.954000 STD | +0.544174 STD | +0.036551 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | STD | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0708 | 0.0000 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6766 | 0.0059 | 0.0654 | 0.0000 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0562 | 0.0000 |
CAD | 1.3652 | 1.4780 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 0.0967 | 0.0001 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 11.0736 | 0.0076 |
GHS | 14.1234 | 15.2902 | 17.7931 | 10.3452 | 0.0903 | 1 | 0.0007 |
STD | 20,697.9810 | 22,407.9302 | 26,076.0323 | 15,160.9681 | 132.3426 | 1,465.5097 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến São Tomé và Príncipe Dobra = 1.466,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.