Saturday 04 May 2024
GIP đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1 Đồng bảng Gibraltar =
8,63 Krone Đan Mạch
1 GIP = 8,63 DKK
1 DKK = 0,116 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 8,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ GIP to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Gibraltar ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GIP đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 GIP = 8.632576 DKK | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 GIP = 8.655847 DKK | +0.023271 DKK | +0.269572 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 GIP = 8.669226 DKK | +0.013379 DKK | +0.154566 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 GIP = 8.718724 DKK | +0.049498 DKK | +0.570962 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 GIP = 8.678906 DKK | -0.039818 DKK | -0.456695 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 GIP = 8.661353 DKK | -0.017553 DKK | -0.202249 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 GIP = 8.683525 DKK | +0.022172 DKK | +0.255988 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | GIP | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7314 | 0.0065 | 0.1443 | 1.2457 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6790 | 0.0061 | 0.1340 | 1.1564 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.1150 | 0.9927 |
CAD | 1.3672 | 1.4727 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.1973 | 1.7031 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9519 | 1 | 22.0862 | 190.6605 |
DKK | 6.9299 | 7.4648 | 8.6956 | 5.0689 | 0.0453 | 1 | 8.6326 |
GIP | 0.8028 | 0.8647 | 1.0073 | 0.5872 | 0.0052 | 0.1158 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Krone Đan Mạch = 8,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.