Wednesday 22 May 2024

10 GNF đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Nicaraguan Córdoba

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?

Amount
From
To

10 Franca Guinea =

0,0428 Nicaraguan Córdoba

1 GNF = 0,00428 NIO

1 NIO = 233,53 GNF

Franca Guinea đến Nicaraguan Córdoba conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 04:50:13 GMT+2 22 tháng 5, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 0,00428

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Nicaraguan Córdoba

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 10 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Franca Guinea (GNF) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 GNF (Franca Guinea) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ GNF to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Franca Guinea ( GNF ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )

So sánh giá của 10 Franca Guinea ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 GNF đến NIO Thay đổi Thay đổi %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 10 GNF = 0.042730 NIO - -
Mai 21, 2024 Thứ ba 10 GNF = 0.042820 NIO +0.000009 NIO +0.210625 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 10 GNF = 0.042830 NIO +0.000001 NIO +0.023354 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 10 GNF = 0.042830 NIO - -
Mai 18, 2024 Thứ bảy 10 GNF = 0.042750 NIO -0.000008 NIO -0.186785 %
Mai 17, 2024 Thứ sáu 10 GNF = 0.042760 NIO +0.000001 NIO +0.023392 %
Mai 16, 2024 thứ năm 10 GNF = 0.042780 NIO +0.000002 NIO +0.046773 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNIO
USD11.08361.27350.73220.00640.00010.0272
EUR0.922811.17530.67570.00590.00010.0251
GBP0.78520.850910.57500.00500.00010.0214
CAD1.36571.47991.739210.00870.00020.0372
JPY156.5025169.5897199.3104114.596810.01824.2585
GNF8,600.00029,319.159710,952.34486,297.229354.95121234.0122
NIO36.750239.823446.802526.90980.23480.00431

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to NIO máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho NIO là C$. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 22, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Nicaraguan Córdoba = 0,00428.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.