Wednesday 01 May 2024

10 NIO đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

10 Nicaraguan Córdoba =

2.334,52 Franca Guinea

1 NIO = 233,45 GNF

1 GNF = 0,00428 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:05:12 GMT+2 1 tháng 5, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Franca Guinea = 233,45

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 10 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang GNF (Franca Guinea) ✅ NIO to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 10 Nicaraguan Córdoba ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 NIO đến GNF Thay đổi Thay đổi %
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 NIO = 2,341.37204402 GNF - -
April 30, 2024 Thứ ba 10 NIO = 2,339.18128655 GNF -0.21907575 GNF -0.09356725 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 NIO = 2,335.90282644 GNF -0.32784601 GNF -0.14015417 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 NIO = 2,335.90282644 GNF - -
April 27, 2024 Thứ bảy 10 NIO = 2,335.90282644 GNF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 NIO = 2,340.27615259 GNF +0.43733261 GNF +0.18722209 %
April 25, 2024 thứ năm 10 NIO = 2,342.46896229 GNF +0.21928097 GNF +0.09369876 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNIO
USD11.06711.24910.72570.00630.00010.0270
EUR0.937211.17060.68010.00590.00010.0253
GBP0.80060.854310.58100.00510.00010.0216
CAD1.37801.47041.721310.00870.00020.0372
JPY157.9190168.5099197.2533114.598510.01834.2617
GNF8,650.73339,230.895110,805.44766,277.654454.77951233.4515
NIO37.055839.541046.285626.89060.23470.00431

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Franca Guinea = 233,45.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.