Saturday 27 April 2024

1000 NIO đến GNF - chuyển đổi tiền tệ Nicaraguan Córdoba to Franca Guinea

Bộ chuyển đổi Nicaraguan Córdoba to Franca Guinea của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Nicaraguan Córdoba. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franca Guinea loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franca Guinea hoặc Nicaraguan Córdoba để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Nicaraguan Córdoba to Franca Guinea máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Nicaraguan Córdoba là bao nhiêu đến Franca Guinea?

Amount
From
To

1000 Nicaraguan Córdoba =

233.611,96 Franca Guinea

1 NIO = 233,61 GNF

1 GNF = 0,00428 NIO

Nicaraguan Córdoba đến Franca Guinea conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:50:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Nicaraguan Córdoba dĩ nhiên đến Franca Guinea = 233,61

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NIO trong Franca Guinea

Bạn đã chọn loại tiền tệ NIO và loại tiền mục tiêu Franca Guinea với số lượng 1000 NIO. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Nicaraguan Córdoba (NIO) và Franca Guinea (GNF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 NIO (Nicaraguan Córdoba) sang GNF (Franca Guinea) ✅ NIO to GNF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Nicaraguan Córdoba (NIO) sang Franca Guinea (GNF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Nicaraguan Córdoba ( NIO ) trong Franca Guinea ( GNF )

So sánh giá của 1000 Nicaraguan Córdoba ở Franca Guinea trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 NIO đến GNF Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 NIO = 233,590.28264424 GNF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 NIO = 234,027.61525860 GNF +0.43733261 GNF +0.18722209 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 NIO = 234,246.89622862 GNF +0.21928097 GNF +0.09369876 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 NIO = 234,356.69088352 GNF +0.10979465 GNF +0.04687134 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 NIO = 232,072.40659086 GNF -2.28428429 GNF -0.97470411 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 NIO = 233,535.73096684 GNF +1.46332438 GNF +0.63054647 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 NIO = 233,535.73096684 GNF - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNIO
USD11.07231.25010.73210.00640.00010.0272
EUR0.932611.16580.68270.00600.00010.0253
GBP0.80000.857810.58560.00510.00010.0217
CAD1.36601.46481.707610.00880.00020.0371
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.01814.2384
GNF8,595.66539,217.278610,745.25336,292.719055.12041233.6205
NIO36.793339.454145.994526.93560.23590.00431

Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Chuyển đổi Nicaraguan Córdoba sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NIO to GNF máy tính tỷ giá hối đoái

Nicaraguan Córdoba là đơn vị tiền tệ trong Nicaragua. Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Biểu tượng cho NIO là C$. Biểu tượng cho GNF là . Tỷ giá cho Nicaraguan Córdoba được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NIO chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Nicaraguan Córdoba đến Franca Guinea = 233,61.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.