Sunday 28 April 2024
1000 HKD đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1000 Đôla Hong Kong =
229,93 Aruban Florin
1 HKD = 0,230 AWG
1 AWG = 4,35 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,230
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang AWG (Aruban Florin) ✅ HKD to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 229.93347565 AWG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 229.93347565 AWG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 229.91190695 AWG | -0.00002157 AWG | -0.00938041 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 230.23729407 AWG | +0.00032539 AWG | +0.14152686 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 229.78173493 AWG | -0.00045556 AWG | -0.19786505 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 230.00899795 AWG | +0.00022726 AWG | +0.09890387 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 229.78749023 AWG | -0.00022151 AWG | -0.09630394 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | HKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5556 | 0.1277 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5181 | 0.1191 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4444 | 0.1022 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.7587 | 0.1744 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 86.6353 | 19.9147 |
AWG | 1.8000 | 1.9302 | 2.2501 | 1.3180 | 0.0115 | 1 | 0.2299 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7338 | 0.0502 | 4.3503 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Aruban Florin = 0,230.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.