Tuesday 30 April 2024
1000 HKD đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
1000 Đôla Hong Kong =
418,63 Đồng rúp Belarus mới
1 HKD = 0,419 BYN
1 BYN = 2,39 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,419
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ HKD to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 418.51510840 BYN | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 418.68910952 BYN | +0.00017400 BYN | +0.04157583 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 419.07442385 BYN | +0.00038531 BYN | +0.09202874 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 419.07442385 BYN | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 417.91536294 BYN | -0.00115906 BYN | -0.27657639 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 417.34659383 BYN | -0.00056877 BYN | -0.13609672 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 415.63778995 BYN | -0.00170880 BYN | -0.40944479 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | HKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.3055 | 0.1277 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.2849 | 0.1191 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.2444 | 0.1022 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.4173 | 0.1744 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 47.6472 | 19.9147 |
BYN | 3.2729 | 3.5096 | 4.0914 | 2.3965 | 0.0210 | 1 | 0.4180 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7338 | 0.0502 | 2.3926 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Đồng rúp Belarus mới = 0,419.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.