Saturday 27 April 2024
1000 HKD đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
1000 Đôla Hong Kong =
890,46 Krone Đan Mạch
1 HKD = 0,890 DKK
1 DKK = 1,12 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,890
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ HKD to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 890.45609161 DKK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 887.92046364 DKK | -0.00253563 DKK | -0.28475609 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 888.41112113 DKK | +0.00049066 DKK | +0.05525917 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 890.75432639 DKK | +0.00234321 DKK | +0.26375236 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 893.19927008 DKK | +0.00244494 DKK | +0.27448014 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 894.22882600 DKK | +0.00102956 DKK | +0.11526610 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 894.06253073 DKK | -0.00016630 DKK | -0.01859650 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | DKK | HKD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1438 | 0.1277 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1341 | 0.1191 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1150 | 0.1022 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1964 | 0.1744 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.4232 | 19.9147 |
DKK | 6.9546 | 7.4575 | 8.6938 | 5.0913 | 0.0446 | 1 | 0.8881 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1.1260 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Krone Đan Mạch = 0,890.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.