Saturday 27 April 2024
1000 HKD đến WST - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Tala Samoa
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Tala Samoa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tala Samoa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tala Samoa hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Tala Samoa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Tala Samoa?
1000 Đôla Hong Kong =
358,14 Tala Samoa
1 HKD = 0,358 WST
1 WST = 2,79 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Tala Samoa = 0,358
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Tala Samoa
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Tala Samoa với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Tala Samoa (WST) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang WST (Tala Samoa) ✅ HKD to WST Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Tala Samoa (WST) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Tala Samoa ( WST )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Tala Samoa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến WST | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 358.13527557 WST | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 358.05384843 WST | -0.00008143 WST | -0.02273642 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 358.12155218 WST | +0.00006770 WST | +0.01890882 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 357.86305654 WST | -0.00025850 WST | -0.07218098 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 357.76690484 WST | -0.00009615 WST | -0.02686829 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 357.93453163 WST | +0.00016763 WST | +0.04685363 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 357.99347521 WST | +0.00005894 WST | +0.01646770 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | WST | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 | 0.3567 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1191 | 0.3326 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 | 0.2853 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 | 0.4872 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 | 55.6224 |
HKD | 7.8306 | 8.3968 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 | 2.7930 |
WST | 2.8036 | 3.0064 | 3.5047 | 2.0525 | 0.0180 | 0.3580 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Tala Samoa (WST)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to WST máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Tala Samoa = 0,358.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.