Thursday 02 May 2024
1000 HKD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1000 Đôla Hong Kong =
1.750,96 Cedi Ghana
1 HKD = 1,75 GHS
1 GHS = 0,571 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 1,75
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ HKD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 1,750.96390563 GHS | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 1,747.35057968 GHS | -0.00361333 GHS | -0.20636210 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 1,744.26616106 GHS | -0.00308442 GHS | -0.17651974 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 1,734.34665427 GHS | -0.00991951 GHS | -0.56869227 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 1,734.52414197 GHS | +0.00017749 GHS | +0.01023369 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 1,734.52414197 GHS | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 1,729.72673777 GHS | -0.00479740 GHS | -0.27658331 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | HKD | |
USD | 1 | 1.0715 | 1.2530 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0733 | 0.1279 |
EUR | 0.9333 | 1 | 1.1695 | 0.6792 | 0.0060 | 0.0684 | 0.1194 |
GBP | 0.7981 | 0.8551 | 1 | 0.5808 | 0.0051 | 0.0585 | 0.1021 |
CAD | 1.3742 | 1.4724 | 1.7219 | 1 | 0.0088 | 0.1007 | 0.1758 |
JPY | 155.9470 | 167.0924 | 195.4076 | 113.4862 | 1 | 11.4280 | 19.9470 |
GHS | 13.6461 | 14.6214 | 17.0991 | 9.9306 | 0.0875 | 1 | 1.7455 |
HKD | 7.8181 | 8.3768 | 9.7963 | 5.6894 | 0.0501 | 0.5729 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Cedi Ghana = 1,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.