Saturday 27 April 2024
1000 HKD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to euro
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến euro?
1000 Đôla Hong Kong =
119,36 euro
1 HKD = 0,119 EUR
1 EUR = 8,38 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến euro = 0,119
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đôla Hong Kong (HKD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HKD (Đôla Hong Kong) sang EUR (euro) ✅ HKD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Đôla Hong Kong ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HKD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HKD = 119.355000 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HKD = 119.051000 EUR | -0.000304 EUR | -0.254702 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 HKD = 119.103000 EUR | +0.000052 EUR | +0.043679 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 HKD = 119.452000 EUR | +0.000349 EUR | +0.293024 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 HKD = 119.768000 EUR | +0.000316 EUR | +0.264541 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 HKD = 119.77000 EUR | - | +0.00167 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 HKD = 119.71000 EUR | -0.00006 EUR | -0.05010 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1277 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.1190 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1022 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1744 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 19.9147 |
HKD | 7.8306 | 8.4013 | 9.7888 | 5.7326 | 0.0502 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến euro = 0,119.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.