Thursday 16 May 2024
1 HNL đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Oman Rial?
1 Honduras Lempira =
0,0157 Oman Rial
1 HNL = 0,0157 OMR
1 OMR = 63,81 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,0157
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang OMR (Oman Rial) ✅ HNL to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 0.015672 OMR | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 0.015599 OMR | -0.000073 OMR | -0.465799 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 0.015578 OMR | -0.000021 OMR | -0.134624 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 0.015567 OMR | -0.000011 OMR | -0.070612 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 0.015559 OMR | -0.000008 OMR | -0.051391 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 0.015572 OMR | +0.000013 OMR | +0.083553 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 0.015675 OMR | +0.000103 OMR | +0.661444 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | OMR | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7352 | 0.0065 | 0.0407 | 2.5981 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6763 | 0.0059 | 0.0375 | 2.3902 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5803 | 0.0051 | 0.0321 | 2.0510 |
CAD | 1.3602 | 1.4786 | 1.7231 | 1 | 0.0088 | 0.0554 | 3.5341 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.7119 | 1 | 6.2978 | 401.8696 |
HNL | 24.5603 | 26.6971 | 31.1125 | 18.0558 | 0.1588 | 1 | 63.8110 |
OMR | 0.3849 | 0.4184 | 0.4876 | 0.2830 | 0.0025 | 0.0157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Oman Rial = 0,0157.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.