Sunday 26 May 2024
146865 HNL đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
146865 Honduras Lempira =
24.241.770,42 Riel Campuchia
1 HNL = 165,06 KHR
1 KHR = 0,00606 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 165,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 146865 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 146865 Honduras Lempira (HNL) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 146865 HNL (Honduras Lempira) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ HNL to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 146865 Honduras Lempira ( HNL ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 146865 Honduras Lempira ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 146865 HNL đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 146865 HNL = 24,243,149.55430772 KHR | - | - |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 146865 HNL = 24,243,149.55430772 KHR | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 146865 HNL = 24,231,149.97525165 KHR | -0.08170482 KHR | -0.04949678 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 146865 HNL = 24,215,169.00247281 KHR | -0.10881403 KHR | -0.06595218 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 146865 HNL = 24,223,156.85304303 KHR | +0.05438907 KHR | +0.03298697 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 146865 HNL = 24,187,252.96442740 KHR | -0.24446865 KHR | -0.14822134 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 146865 HNL = 24,191,237.02849660 KHR | +0.02712739 KHR | +0.01647175 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | KHR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0002 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0373 | 0.0002 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0320 | 0.0002 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0554 | 0.0003 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 6.3588 | 0.0385 |
HNL | 24.6833 | 26.7933 | 31.2601 | 18.0546 | 0.1573 | 1 | 0.0061 |
KHR | 4,074.2618 | 4,422.5365 | 5,159.8472 | 2,980.1132 | 25.9581 | 165.0616 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Riel Campuchia = 165,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.