Sunday 28 April 2024
1 HNL đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
1 Honduras Lempira =
0,0000173 Vàng (troy ounce)
1 HNL = 0,0000173 XAU
1 XAU = 57.843,90 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,0000173
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ HNL to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 0.00001729 XAU | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 0.00001735 XAU | +0.00000006 XAU | +0.35219995 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 0.00001751 XAU | +0.00000016 XAU | +0.91539499 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 0.00001749 XAU | -0.00000001 XAU | -0.08001666 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 0.00001754 XAU | +0.00000005 XAU | +0.27425465 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 0.00001711 XAU | -0.00000043 XAU | -2.45859365 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 0.00001697 XAU | -0.00000014 XAU | -0.83156359 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | XAU | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 | 2,336.4486 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0378 | 2,178.8785 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 | 1,869.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 3,191.5187 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 | 364,353.9766 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 | 57,673.6869 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Vàng (troy ounce) = 0,0000173.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.