Thursday 16 May 2024
1 HNL đến STD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to São Tomé và Príncipe Dobra
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to São Tomé và Príncipe Dobra của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho São Tomé và Príncipe Dobra loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào São Tomé và Príncipe Dobra hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to São Tomé và Príncipe Dobra máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến São Tomé và Príncipe Dobra?
1 Honduras Lempira =
842,74 São Tomé và Príncipe Dobra
1 HNL = 842,74 STD
1 STD = 0,00119 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến São Tomé và Príncipe Dobra = 842,74
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong São Tomé và Príncipe Dobra
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu São Tomé và Príncipe Dobra với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Honduras Lempira (HNL) và São Tomé và Príncipe Dobra (STD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HNL (Honduras Lempira) sang STD (São Tomé và Príncipe Dobra) ✅ HNL to STD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang São Tomé và Príncipe Dobra (STD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong São Tomé và Príncipe Dobra ( STD )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở São Tomé và Príncipe Dobra trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến STD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 842.45998315 STD | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 838.92617450 STD | -3.53380865 STD | -0.41946309 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 837.52093802 STD | -1.40523647 STD | -0.16750419 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 836.82008368 STD | -0.70085434 STD | -0.08368201 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 838.22296731 STD | +1.40288363 STD | +0.16764459 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 837.52093802 STD | -0.70202929 STD | -0.08375209 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 843.17032040 STD | +5.64938238 STD | +0.67453626 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | STD | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.0404 | 0.0000 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.0371 | 0.0000 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.0318 | 0.0000 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.0550 | 0.0001 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 6.2666 | 0.0075 |
HNL | 24.7750 | 26.9438 | 31.4136 | 18.1837 | 0.1596 | 1 | 0.0012 |
STD | 20,697.9810 | 22,509.9168 | 26,244.1592 | 15,191.4017 | 133.3169 | 835.4392 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với São Tomé và Príncipe Dobra (STD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to STD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến São Tomé và Príncipe Dobra = 842,74.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.