Wednesday 01 May 2024
HNL đến VUV - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Vanuatu Vatu
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Vanuatu Vatu của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vanuatu Vatu loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Vanuatu Vatu máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Vanuatu Vatu?
1 Honduras Lempira =
4,81 Vanuatu Vatu
1 HNL = 4,81 VUV
1 VUV = 0,208 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Vanuatu Vatu = 4,81
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Vanuatu Vatu
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Vanuatu Vatu với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) và Vanuatu Vatu (VUV) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HNL (Honduras Lempira) sang VUV (Vanuatu Vatu) ✅ HNL to VUV Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Vanuatu Vatu (VUV) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Vanuatu Vatu ( VUV )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Vanuatu Vatu trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến VUV | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 4.80607488 VUV | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 4.80180548 VUV | -0.00426940 VUV | -0.08883340 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 4.79597905 VUV | -0.00582643 VUV | -0.12133827 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 4.79597905 VUV | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 4.80961153 VUV | +0.01363248 VUV | +0.28424804 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 4.81614371 VUV | +0.00653219 VUV | +0.13581525 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 4.83458469 VUV | +0.01844097 VUV | +0.38289911 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | VUV | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0405 | 0.0084 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0378 | 0.0079 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0324 | 0.0067 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0553 | 0.0115 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 6.3175 | 1.3135 |
HNL | 24.6843 | 26.4694 | 30.8574 | 18.0709 | 0.1583 | 1 | 0.2079 |
VUV | 118.7220 | 127.3077 | 148.4118 | 86.9141 | 0.7613 | 4.8096 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Vanuatu Vatu (VUV)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to VUV máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Vanuatu Vatu = 4,81.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.