Monday 03 June 2024
0.00165896 HRK đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
0.00165896 Kuna Croatia =
0,000428 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 HRK = 0,258 BAM
1 BAM = 3,87 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,258
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 0.00165896 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00165896 Kuna Croatia (HRK) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00165896 HRK (Kuna Croatia) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ HRK to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00165896 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 0.00165896 Kuna Croatia ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00165896 HRK đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00165896 HRK = 0.00042813 BAM | - | - |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00165896 HRK = 0.00042813 BAM | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00165896 HRK = 0.00042826 BAM | +0.00007721 BAM | +0.02991957 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00165896 HRK = 0.00042973 BAM | +0.00088422 BAM | +0.34252075 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00165896 HRK = 0.00042900 BAM | -0.00043989 BAM | -0.16981880 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00165896 HRK = 0.00042813 BAM | -0.00052154 BAM | -0.20168377 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00165896 HRK = 0.00042795 BAM | -0.00011171 BAM | -0.04328584 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | HRK | |
USD | 1 | 1.0850 | 1.2739 | 0.7338 | 0.0064 | 0.5551 | 0.1433 |
EUR | 0.9217 | 1 | 1.1742 | 0.6763 | 0.0059 | 0.5117 | 0.1320 |
GBP | 0.7850 | 0.8517 | 1 | 0.5760 | 0.0050 | 0.4358 | 0.1125 |
CAD | 1.3629 | 1.4787 | 1.7362 | 1 | 0.0087 | 0.7566 | 0.1953 |
JPY | 157.4230 | 170.8001 | 200.5465 | 115.5102 | 1 | 87.3924 | 22.5536 |
BAM | 1.8013 | 1.9544 | 2.2948 | 1.3217 | 0.0114 | 1 | 0.2581 |
HRK | 6.9800 | 7.5731 | 8.8920 | 5.1216 | 0.0443 | 3.8749 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,258.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.