Tuesday 30 April 2024

1000 HRK đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1000 Kuna Croatia =

258,32 Bungari Lev

1 HRK = 0,258 BGN

1 BGN = 3,87 HRK

Kuna Croatia đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,258

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ HRK to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 HRK đến BGN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1000 HRK = 257.73388512 BGN - -
April 29, 2024 Thứ hai 1000 HRK = 258.20737977 BGN +0.00047349 BGN +0.18371455 %
April 28, 2024 chủ nhật 1000 HRK = 258.20751312 BGN +0.00000013 BGN +0.00005164 %
April 27, 2024 Thứ bảy 1000 HRK = 258.12273530 BGN -0.00008478 BGN -0.03283321 %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 HRK = 257.45884006 BGN -0.00066390 BGN -0.25720138 %
April 25, 2024 thứ năm 1000 HRK = 258.22871627 BGN +0.00076988 BGN +0.29902885 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 HRK = 258.16245130 BGN -0.00006626 BGN -0.02566135 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNHRK
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.1412
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.1317
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.1130
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.1929
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.565222.0254
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.2574
HRK7.08027.59228.85085.18430.04543.88481

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Bungari Lev = 0,258.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.