Thursday 16 May 2024
1000 HRK đến RON - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1000 Kuna Croatia =
655,69 Leu Rumani
1 HRK = 0,656 RON
1 RON = 1,53 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Leu Rumani = 0,656
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang RON (Leu Rumani) ✅ HRK to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HRK đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1000 HRK = 655.50559146 RON | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1000 HRK = 658.64394433 RON | +0.00313835 RON | +0.47876828 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1000 HRK = 660.85641705 RON | +0.00221247 RON | +0.33591332 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1000 HRK = 660.18409894 RON | -0.00067232 RON | -0.10173437 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1000 HRK = 652.71169072 RON | -0.00747241 RON | -1.13186734 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1000 HRK = 652.71169072 RON | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1000 HRK = 651.75112492 RON | -0.00096057 RON | -0.14716540 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | RON | |
USD | 1 | 1.0875 | 1.2680 | 0.7340 | 0.0064 | 0.1433 | 0.2186 |
EUR | 0.9195 | 1 | 1.1659 | 0.6749 | 0.0059 | 0.1317 | 0.2010 |
GBP | 0.7887 | 0.8577 | 1 | 0.5788 | 0.0051 | 0.1130 | 0.1724 |
CAD | 1.3625 | 1.4818 | 1.7276 | 1 | 0.0088 | 0.1952 | 0.2978 |
JPY | 155.2540 | 168.8452 | 196.8555 | 113.9496 | 1 | 22.2428 | 33.9338 |
HRK | 6.9800 | 7.5910 | 8.8503 | 5.1230 | 0.0450 | 1 | 1.5256 |
RON | 4.5752 | 4.9757 | 5.8012 | 3.3580 | 0.0295 | 0.6555 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Leu Rumani = 0,656.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.