Tuesday 30 April 2024

10 HRK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

10 Kuna Croatia =

4.050,52 Franc Burundi

1 HRK = 405,05 BIF

1 BIF = 0,00247 HRK

Kuna Croatia đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:30:14 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 405,05

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 10 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Kuna Croatia (HRK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 HRK (Kuna Croatia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ HRK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Kuna Croatia ( HRK ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 10 Kuna Croatia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 HRK đến BIF Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 HRK = 4,050.22276225 BIF - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 HRK = 4,053.50628293 BIF +0.32835207 BIF +0.08107013 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 HRK = 4,058.44155844 BIF +0.49352755 BIF +0.12175325 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 HRK = 4,058.44155844 BIF - -
April 26, 2024 Thứ sáu 10 HRK = 4,048.58299595 BIF -0.98585625 BIF -0.24291498 %
April 25, 2024 thứ năm 10 HRK = 4,042.03718674 BIF -0.65458092 BIF -0.16168149 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 HRK = 4,027.38622634 BIF -1.46509604 BIF -0.36246476 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFHRK
USD11.07231.25010.73220.00640.00030.1412
EUR0.932611.16580.68290.00600.00030.1317
GBP0.80000.857810.58580.00510.00030.1130
CAD1.36571.46441.707210.00880.00050.1929
JPY155.9435167.2209194.9416114.187010.054322.0254
BIF2,874.00003,081.83923,592.72452,104.438418.42981405.9230
HRK7.08027.59228.85085.18430.04540.00251

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Franc Burundi = 405,05.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.