Thursday 16 May 2024
1 HRK đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Kuna Croatia =
408,43 Franc Burundi
1 HRK = 408,43 BIF
1 BIF = 0,00245 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Franc Burundi = 408,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang BIF (Franc Burundi) ✅ HRK to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 408.49673203 BIF | - | - |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 410.17227235 BIF | +1.67554033 BIF | +0.41017227 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 411.01520756 BIF | +0.84293521 BIF | +0.20550760 % |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 410.34058268 BIF | -0.67462488 BIF | -0.16413623 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 404.85829960 BIF | -5.48228309 BIF | -1.33603239 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 405.18638574 BIF | +0.32808614 BIF | +0.08103728 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 403.55125101 BIF | -1.63513473 BIF | -0.40355125 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | HRK | |
USD | 1 | 1.0870 | 1.2668 | 0.7340 | 0.0065 | 0.0004 | 0.1433 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1654 | 0.6752 | 0.0059 | 0.0003 | 0.1318 |
GBP | 0.7894 | 0.8581 | 1 | 0.5794 | 0.0051 | 0.0003 | 0.1131 |
CAD | 1.3625 | 1.4810 | 1.7260 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.1952 |
JPY | 154.6760 | 168.1334 | 195.9407 | 113.5253 | 1 | 0.0543 | 22.1600 |
BIF | 2,850.7955 | 3,098.8254 | 3,611.3355 | 2,092.3577 | 18.4308 | 1 | 408.4260 |
HRK | 6.9800 | 7.5872 | 8.8421 | 5.1230 | 0.0451 | 0.0024 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Franc Burundi = 408,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.