Sunday 28 April 2024

1 HRK đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Malagasy Ariary

Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Kuna Croatia to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?

Amount
From
To

1 Kuna Croatia =

629,02 Malagasy Ariary

1 HRK = 629,02 MGA

1 MGA = 0,00159 HRK

Kuna Croatia đến Malagasy Ariary conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:20:13 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Kuna Croatia dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 629,02

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi HRK trong Malagasy Ariary

Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ HRK to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Malagasy Ariary ( MGA )

So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 HRK đến MGA Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 HRK = 628.93081761 MGA - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 HRK = 626.17407639 MGA -2.75674122 MGA -0.43832185 %
April 25, 2024 thứ năm 1 HRK = 626.17407639 MGA - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 HRK = 623.05295950 MGA -3.12111689 MGA -0.49844237 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 HRK = 624.60961899 MGA +1.55665949 MGA +0.24984385 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 HRK = 622.27753578 MGA -2.33208321 MGA -0.37336652 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 HRK = 621.50403978 MGA -0.77349600 MGA -0.12430081 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKMGA
USD11.07231.25010.73210.00640.14120.0002
EUR0.932611.16580.68270.00600.13170.0002
GBP0.80000.857810.58560.00510.11300.0002
CAD1.36601.46481.707610.00880.19290.0003
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632122.02540.0352
HRK7.08027.59228.85085.18320.045410.0016
MGA4,434.41824,755.10235,543.36933,246.351128.4361626.31611

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)

Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


HRK to MGA máy tính tỷ giá hối đoái

Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Malagasy Ariary là đơn vị tiền tệ trong Madagascar. Biểu tượng cho HRK là kn. Biểu tượng cho MGA là Ar. Tỷ giá cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Malagasy Ariary được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MGA chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Kuna Croatia đến Malagasy Ariary = 629,02.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.