Sunday 28 April 2024
1 HRK đến TND - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dinar Tunisian
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?
1 Kuna Croatia =
0,445 Dinar Tunisian
1 HRK = 0,445 TND
1 TND = 2,25 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 0,445
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Dinar Tunisian
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ HRK to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dinar Tunisian ( TND )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến TND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 0.44462803 TND | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 0.44462803 TND | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 0.44462091 TND | -0.00000712 TND | -0.00160064 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 0.44433780 TND | -0.00028311 TND | -0.06367361 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.44561016 TND | +0.00127236 TND | +0.28634909 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 0.44560500 TND | -0.00000516 TND | -0.00115857 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 0.44504476 TND | -0.00056024 TND | -0.12572514 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | TND | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.3177 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.2962 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.2541 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.4339 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 49.5369 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 2.2491 |
TND | 3.1480 | 3.3757 | 3.9353 | 2.3046 | 0.0202 | 0.4446 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to TND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Dinar Tunisian = 0,445.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.