Sunday 28 April 2024
1 HRK đến NAD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Dollar Namibia
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Dollar Namibia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Namibia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Namibia hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Dollar Namibia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Dollar Namibia?
1 Kuna Croatia =
2,69 Dollar Namibia
1 HRK = 2,69 NAD
1 NAD = 0,372 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Dollar Namibia = 2,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Dollar Namibia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Dollar Namibia với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Kuna Croatia (HRK) và Dollar Namibia (NAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 HRK (Kuna Croatia) sang NAD (Dollar Namibia) ✅ HRK to NAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Dollar Namibia (NAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Dollar Namibia ( NAD )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Dollar Namibia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến NAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 HRK = 2.68501787 NAD | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 HRK = 2.68501787 NAD | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 HRK = 2.68503950 NAD | +0.00002163 NAD | +0.00080551 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 HRK = 2.71279135 NAD | +0.02775186 NAD | +1.03357351 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 HRK = 2.70752502 NAD | -0.00526633 NAD | -0.19412954 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 HRK = 2.70754702 NAD | +0.00002199 NAD | +0.00081226 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 HRK = 2.70471296 NAD | -0.00283405 NAD | -0.10467239 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | NAD | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.0526 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.0491 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.0421 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.0719 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 8.2032 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 0.3724 |
NAD | 19.0101 | 20.3849 | 23.7642 | 13.9170 | 0.1219 | 2.6850 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Namibia (NAD)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to NAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Dollar Namibia = 2,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.