Friday 03 May 2024
1000 HRK đến MUR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đồng Mauritian Rupi
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đồng Mauritian Rupi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Mauritian Rupi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Mauritian Rupi hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Đồng Mauritian Rupi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đồng Mauritian Rupi?
1000 Kuna Croatia =
6.546,13 Đồng Mauritian Rupi
1 HRK = 6,55 MUR
1 MUR = 0,153 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đồng Mauritian Rupi = 6,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Đồng Mauritian Rupi
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đồng Mauritian Rupi với số lượng 1000 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Kuna Croatia (HRK) và Đồng Mauritian Rupi (MUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 HRK (Kuna Croatia) sang MUR (Đồng Mauritian Rupi) ✅ HRK to MUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đồng Mauritian Rupi (MUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đồng Mauritian Rupi ( MUR )
So sánh giá của 1000 Kuna Croatia ở Đồng Mauritian Rupi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 HRK đến MUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1000 HRK = 6,546.51627137 MUR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1000 HRK = 6,549.26026105 MUR | +0.00274399 MUR | +0.04191527 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1000 HRK = 6,548.61693210 MUR | -0.00064333 MUR | -0.00982293 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1000 HRK = 6,545.01662434 MUR | -0.00360031 MUR | -0.05497814 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 HRK = 6,546.51627137 MUR | +0.00149965 MUR | +0.02291281 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 HRK = 6,540.99239937 MUR | -0.00552387 MUR | -0.08437880 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 HRK = 6,546.51627137 MUR | +0.00552387 MUR | +0.08445006 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | MUR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.1412 | 0.0216 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.1317 | 0.0201 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.1127 | 0.0172 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.1935 | 0.0296 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 21.7121 | 3.3166 |
HRK | 7.0802 | 7.5947 | 8.8748 | 5.1689 | 0.0461 | 1 | 0.1528 |
MUR | 46.3501 | 49.7185 | 58.0987 | 33.8384 | 0.3015 | 6.5465 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Mauritian Rupi (MUR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to MUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Đồng Mauritian Rupi = 6,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.