Tuesday 30 April 2024
10 HRK đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
10 Kuna Croatia =
5,30 Saudi Riyal
1 HRK = 0,530 SAR
1 SAR = 1,89 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 0,530
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HRK trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 10 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Kuna Croatia (HRK) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 HRK (Kuna Croatia) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ HRK to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Kuna Croatia ( HRK ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 10 Kuna Croatia ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 HRK đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 HRK = 5.29727513 SAR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 HRK = 5.29729758 SAR | +0.00000224 SAR | +0.00042378 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 HRK = 5.29310853 SAR | -0.00041891 SAR | -0.07907904 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 HRK = 5.29726672 SAR | +0.00041582 SAR | +0.07855847 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 HRK = 5.29721340 SAR | -0.00000533 SAR | -0.00100647 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 HRK = 5.29742948 SAR | +0.00002161 SAR | +0.00407902 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 HRK = 5.29741264 SAR | -0.00000168 SAR | -0.00031784 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | SAR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1412 | 0.2666 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1317 | 0.2486 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1130 | 0.2133 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1929 | 0.3642 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 22.0254 | 41.5784 |
HRK | 7.0802 | 7.5922 | 8.8508 | 5.1832 | 0.0454 | 1 | 1.8877 |
SAR | 3.7506 | 4.0218 | 4.6885 | 2.7457 | 0.0241 | 0.5297 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Saudi Riyal = 0,530.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.